Trong bối cảnh đó, ACcom S8000 – dầu gốc PAG (Polyalkylene Glycol), thuộc dòng phụ tùng UNI chính hãng của ACCOM – được đánh giá là giải pháp thay thế tương thích và kinh tế hơn cho dầu hãng Roto Xtend Duty Fluid (gốc PAO, nhóm IV API) của Atlas Copco.
1. KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH – TIÊU CHÍ ƯU TIÊN
Dầu Roto Xtend Duty của Atlas Copco là sản phẩm chính hãng, sử dụng phụ gia cao cấp và được thiết kế để hoạt động ổn định đến 8.000 giờ trong điều kiện khắc nghiệt. Trong nhiều trường hợp thực tế, không xảy ra keo dầu nếu dầu được thay đúng chu kỳ và hệ thống được bảo trì đầy đủ.
Tuy nhiên, trong các môi trường có biến động nhiệt độ cao, máy chạy tải liên tục, hoặc không có hệ lọc đổi ion, nguy cơ hình thành keo dầu vẫn tồn tại – và đây là lúc cần một loại dầu có đặc tính kỹ thuật vượt trội hơn ở một số mặt nhất định.
ACcom S8000 – với gốc dầu PAG (Polyalkylene Glycol) – được chứng minh có khả năng tương thích hoàn toàn với các máy Atlas Copco dòng GA, GX, GR, và đồng thời cung cấp thêm một lớp bảo vệ bổ sung nhờ tính phân cực cao.
2. LỢI THẾ CỦA GỐC DẦU PAG TRONG ACCOM S8000
- Tính phân cực mạnh: giúp hòa tan và giữ lại các sản phẩm oxy hóa trong dầu → giảm nguy cơ hình thành keo.
- Tự rửa hệ thống: phân tán cặn keo, giúp các máy đã từng bị varnish trở nên sạch hơn sau vài trăm giờ sử dụng.
- Không sinh acid khi thủy phân, khác với một số gốc ester.
- Tương thích nhiệt cao: vận hành ổn định >90°C, phù hợp với nền nhiệt của máy Atlas.
Tất cả những điều này giúp ACcom S8000 không chỉ tương thích mà còn là lựa chọn nâng cấp kỹ thuật trong những điều kiện vận hành khắt khe.
3. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT – MSDS & HIỆU NĂNG
Thông số kỹ thuật (MSDS) | Roto Xtend Duty (PAO - Nhóm IV) | ACcom S8000 (PAG - Nhóm V) |
---|---|---|
Tỷ trọng @ 15 °C | 0.843 kg/dm³ | ~1.02 kg/dm³ |
Độ nhớt động học @ 40 °C | 46 mm²/s | 46 mm²/s (ISO VG 46 tương đương) |
Chỉ số độ nhớt (VI) | 133 | ~190 – 210 |
Khả năng tách nước @ 54°C | 40/40/0 (15 phút) | Khó tách – giữ trong hệ phân cực |
Độ ổn định tạo bọt (Foam) | 0/0/0 | ~0–10/0–10 (rất thấp) |
Total Acid Number (TAN) | 0.14 mg KOH/g | ~0.05–0.1 mg KOH/g (ổn định hơn) |
FZG tải phá hủy (Fail Stage) | 12 | ≥12 (tương đương, có thể cao hơn) |
Thử nghiệm rỉ sét (Rust test) | Pass | Pass |
Điểm đông đặc (Pour point) | -57 °C | ~-40 °C (đủ cho khí hậu VN) |
4. SO SÁNH TOÀN DIỆN PAO VS. PAG TRÊN MÁY NÉN KHÍ ATLAS
Tiêu chí | Atlas Copco Roto Xtend Duty (PAO) | ACcom S8000 (PAG) |
---|---|---|
Gốc dầu | PAO – Nhóm IV API | PAG – Nhóm V API |
Tính phân cực | Không | Có – chống tạo keo dầu |
Tuổi thọ dầu | ~8.000 giờ | 8.000 – 10.000 giờ |
Khả năng tự làm sạch hệ thống | Không | Có – tự phân tán sản phẩm oxy hóa |
Sinh acid khi thủy phân | Không | Không – ổn định hóa học cao |
Chống tạo keo dầu (varnish) | Ổn định nếu bảo trì đúng | An toàn hơn trong điều kiện biến động |
Phù hợp khí hậu nhiệt đới | Ổn ở mức trung bình | Tối ưu lâu dài |
Giá thành | Cao (dầu hãng OEM) | Hợp lý – mô hình phụ tùng UNI |
5. KẾT LUẬN – CHỌN GIẢI PHÁP PHÙ HỢP, KHÔNG CHỈ THEO THƯƠNG HIỆU
Atlas Copco Roto Xtend Duty là dầu PAO tổng hợp cao cấp, được hãng phát triển và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn trong 8.000 giờ vận hành. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hệ thống có thể cần đến loại dầu có khả năng kiểm soát nguy cơ keo dầu tốt hơn, hoặc có đặc tính kỹ thuật mở rộng hơn.
ACcom S8000, với gốc PAG nhóm V và khả năng tự làm sạch, tản nhiệt nhanh, ổn định oxy hóa – không chỉ tương thích với máy Atlas Copco mà còn là một lựa chọn chiến lược cho doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí mà không đánh đổi độ tin cậy vận hành.
0 Nhận xét